entendu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tɑ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entendu /ɑ̃.tɑ̃.dy/ |
entendus /ɑ̃.tɑ̃.dy/ |
Giống cái | entendue /ɑ̃.tɑ̃.dy/ |
entendues /ɑ̃.tɑ̃.dy/ |
entendu /ɑ̃.tɑ̃.dy/
- Đồng ý, đã quyết định.
- C’est entendu, vous partirez demain — đồng ý, anh sẽ khởi hành ngày mai
- C’est une affaire entendue — đó là việc đã quyết định
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có khả năng, hiểu biết thông thạo.
- Homme entendu à la politique — người thông thạo về chính trị
- bien entendu — dĩ nhiên
- entendu ! — (thân mật) đồng ý!
- prendre un air entendu — làm ra vẻ hiểu thấu đáo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entendu /ɑ̃.tɑ̃.dy/ |
entendus /ɑ̃.tɑ̃.dy/ |
entendu gđ /ɑ̃.tɑ̃.dy/
- (Faire l'entendu) (từ cũ, nghĩa cũ) làm ra vẻ quan trọng; làm ra bộ thông thạo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)