Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /en.si.ˈʎaɾ/, /en.si.ˈʝaɾ/, /en.si.ˈʒaɾ/

Động từ

sửa

ensillar (ngôi thứ nhất số ít present ensillo, ngôi thứ nhất số ít preterite ensillé, phân từ quá khứ ensillado)

  1. (cưỡi ngựa) Lên yên.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa