- IPA: /en.si.ˈʎaɾ/, /en.si.ˈʝaɾ/, /en.si.ˈʒaɾ/
ensillar (ngôi thứ nhất số ít present ensillo, ngôi thứ nhất số ít preterite ensillé, phân từ quá khứ ensillado)
- (cưỡi ngựa) Lên yên.
1Hầu hết đã lỗi thời, bây giờ chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ pháp lý..
2voseo theo Argentina và Uruguay chỉ đến dạng tú cho Lối cầu khẩn hiện tại.
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
|
Số ít
|
Số nhiều
|
ngôi thứ nhất
|
ngôi thứ hai
|
ngôi thứ ba
|
ngôi thứ nhất
|
ngôi thứ hai
|
ngôi thứ ba
|
với Lối trình bày ensillar
|
Vị cách
|
ensillarme
|
ensillarte
|
ensillarle, ensillarse
|
ensillarnos
|
ensillaros
|
ensillarles, ensillarse
|
Nghiệp cách
|
ensillarme
|
ensillarte
|
ensillarlo, ensillarla, ensillarse
|
ensillarnos
|
ensillaros
|
ensillarlos, ensillarlas, ensillarse
|
|
với Động danh từ ensillando
|
Vị cách
|
ensillándome
|
ensillándote
|
ensillándole, ensillándose
|
ensillándonos
|
ensillándoos
|
ensillándoles, ensillándose
|
Nghiệp cách
|
ensillándome
|
ensillándote
|
ensillándolo, ensillándola, ensillándose
|
ensillándonos
|
ensillándoos
|
ensillándolos, ensillándolas, ensillándose
|
|
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít ensilla
|
Vị cách
|
ensíllame
|
ensíllate
|
ensíllale
|
ensíllanos
|
không sử dụng
|
ensíllales
|
Nghiệp cách
|
ensíllame
|
ensíllate
|
ensíllalo, ensíllala
|
ensíllanos
|
không sử dụng
|
ensíllalos, ensíllalas
|
|
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít ensille
|
Vị cách
|
ensílleme
|
không sử dụng
|
ensíllele, ensíllese
|
ensíllenos
|
không sử dụng
|
ensílleles
|
Nghiệp cách
|
ensílleme
|
không sử dụng
|
ensíllelo, ensíllela, ensíllese
|
ensíllenos
|
không sử dụng
|
ensíllelos, ensíllelas
|
|
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều ensillemos
|
Vị cách
|
không sử dụng
|
ensillémoste
|
ensillémosle
|
ensillémonos
|
ensillémoos
|
ensillémosles
|
Nghiệp cách
|
không sử dụng
|
ensillémoste
|
ensillémoslo, ensillémosla
|
ensillémonos
|
ensillémoos
|
ensillémoslos, ensillémoslas
|
|
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều ensillad
|
Vị cách
|
ensilladme
|
không sử dụng
|
ensilladle
|
ensilladnos
|
ensillaos
|
ensilladles
|
Nghiệp cách
|
ensilladme
|
không sử dụng
|
ensilladlo, ensilladla
|
ensilladnos
|
ensillaos
|
ensilladlos, ensilladlas
|
|
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều ensillen
|
Vị cách
|
ensíllenme
|
không sử dụng
|
ensíllenle
|
ensíllennos
|
không sử dụng
|
ensíllenles, ensíllense
|
Nghiệp cách
|
ensíllenme
|
không sử dụng
|
ensíllenlo, ensíllenla
|
ensíllennos
|
không sử dụng
|
ensíllenlos, ensíllenlas, ensíllense
|