Xem sillä

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ʎa/, /ˈsi.ʝa/, /ˈsi.ʒa/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh sella.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
silla sillas

silla

  1. ghế.
  2. Yên ngựa.

Đồng nghĩa sửa

ghế
yên

Từ dẫn xuất sửa