Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.sa.ble/

Ngoại động từ

sửa

ensabler ngoại động từ /ɑ̃.sa.ble/

  1. Bồi cát.
    La plage est ensablée — bờ biển bị cát bồi
  2. Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát.
    La tempête a ensablé plusieurs sampans — cơn bão đã làm giạt nhiều thuyền lên bãi cát
    Véhicule ensablé — xe mắc vào cát

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa