ensabler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sa.ble/
Ngoại động từ
sửaensabler ngoại động từ /ɑ̃.sa.ble/
- Bồi cát.
- La plage est ensablée — bờ biển bị cát bồi
- Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát.
- La tempête a ensablé plusieurs sampans — cơn bão đã làm giạt nhiều thuyền lên bãi cát
- Véhicule ensablé — xe mắc vào cát
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ensabler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)