Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɑ̃.sa.ble/

Ngoại động từ sửa

désensabler ngoại động từ /de.zɑ̃.sa.ble/

  1. Kéo ra khỏi cát.
    Désensabler une barque — kéo thuyền ra khỏi cát
  2. Xúc cát đi.
    Désensabler un port — xúc cát ở bến cảng đi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa