Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endwise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛnd.ˌwɑɪz/
Phó từ
sửa
endwise
/ˈɛnd.ˌwɑɪz/
Đầu
dựng ngược
.
Đầu
quay
về
phía
người
nhìn
, đầu
đưa ra
đằng
trước.
Châu
đầu vào
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
endwise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)