encumberment
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaencumberment
- Sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu.
- Sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu.
- Sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn.
Tham khảo
sửa- "encumberment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)