Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɔ.maʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chômage
/ʃɔ.maʒ/
chômage
/ʃɔ.maʒ/

chômage /ʃɔ.maʒ/

  1. Sự thất nghiệp.
  2. Thời gian nghỉ việc.
  3. (Nghĩa bóng) Thời gian ngừng hoạt động.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa