Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chômage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɔ.maʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chômage
/ʃɔ.maʒ/
chômage
/ʃɔ.maʒ/
chômage
gđ
/ʃɔ.maʒ/
Sự
thất nghiệp
.
Thời gian
nghỉ việc
.
(
Nghĩa bóng
)
Thời gian
ngừng
hoạt động
.
Trái nghĩa
sửa
Activité
,
travail
,
plein-emploi
Tham khảo
sửa
"
chômage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)