emphatic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈfæ.tɪk/
Tính từ
sửaemphatic /ɪm.ˈfæ.tɪk/
- Nhấn mạnh, nhấn giọng.
- (Ngôn ngữ học) Mang trọng âm (âm tiết).
- Mạnh mẽ, dứt khoát (hành động).
- an emphatic refusal — sự từ chối dứt khoát
- Rõ ràng, rành rành.
- an emphatic defeat — sự thất bại rõ ràng
Tham khảo
sửa- "emphatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)