Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛm.ri.ˈbɔrd/

Danh từ

sửa

emery-board /ˈɛm.ri.ˈbɔrd/

  1. Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay.

Tham khảo

sửa