Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɜː.dʒənt/

Tính từ

sửa

emergent /ɪ.ˈmɜː.dʒənt/

  1. Nổi lên, lồi ra, hiện ra.
  2. Nổi bật lên, rõ nét.
  3. (Vật lý) .

Tham khảo

sửa