Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emergent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈmɜː.dʒənt/
Tính từ
sửa
emergent
/ɪ.ˈmɜː.dʒənt/
Nổi lên
,
lồi
ra
,
hiện
ra
.
Nổi bật
lên
,
rõ nét
.
(
Vật lý
)
Ló
.
Tham khảo
sửa
"
emergent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)