emergence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmɜː.dʒənts/
Danh từ
sửaemergence /ɪ.ˈmɜː.dʒənts/
- Sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra.
- (Nghĩa bóng) Sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề... ).
- Sự thoát khỏi (sự đau khổ).
Tham khảo
sửa- "emergence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)