ember
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛm.bɜː/
Danh từ
sửaember (thường) số nhiều /ˈɛm.bɜː/
- Than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng.
Danh từ
sửaember (ember-goose) /ˈɛm.bɜː/
Tham khảo
sửa- "ember", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hungary
sửaDanh từ
sửaember /'ɛm.bɛr/