Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

elimination /ɪ.ˌlɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự loại ra, sự loại trừ.
  2. (Sinh vật học) Sự bài tiết.
  3. Sự lờ đi.
  4. (Toán học) Sự khử.
  5. Sự rút ra (yếu tố... ).
  6. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu loại.

Tham khảo sửa