elendig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | elendig |
gt | elendig | |
Số nhiều | elendige | |
Cấp | so sánh | elendigere |
cao | elendigst |
elendig
- Tệ, tệ hại. Khốn khổ, khốn nạn, cực-khổ. Bệnh tật.
- Han var i elendig humør.
- Han følte seg helt elendig hele dagen.
- Đáng thương, thê thảm, thảm thương. Tồi tàn.
- Han bodde i et elendig lite skur nede ved havnen.
- Cùng cực, tột độ, tột đỉnh.
- Din elendige idiot!
Tham khảo
sửa- "elendig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)