Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc elendig
gt elendig
Số nhiều elendige
Cấp so sánh elendigere
cao elendigst

elendig

  1. Tệ, tệ hại. Khốn khổ, khốn nạn, cực-khổ. Bệnh tật.
    Han var i elendig humør.
    Han følte seg helt elendig hele dagen.
  2. Đáng thương, thê thảm, thảm thương. Tồi tàn.
    Han bodde i et elendig lite skur nede ved havnen.
  3. Cùng cực, tột độ, tột đỉnh.
    Din elendige idiot!

Tham khảo

sửa