Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlæ.bə.rə.ʃən/

Danh từ sửa

elaboration /ɪ.ˌlæ.bə.rə.ʃən/

  1. Sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên.
  2. (Sinh vật học) Sự chế tạo, sự sản ra.

Tham khảo sửa