Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eighteenmo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
eighteenmo
Khổ
tờ
giấy
lớn
chia
ra
18
phần
.
Sách
,
tờ
giấy
theo
khổ
này.
Tham khảo
sửa
"
eighteenmo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)