eiendom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eiendom | eiendommen |
Số nhiều | eiendommer. -ene | — |
eiendom gđ
- Tài sản, tiền của, sản nghiệp, của tư hữu.
- Alle disse tingene er min eiendom.
- Bất động sản.
- Hun har en stor eiendom utenfor byen.
- fast eiendom — Bất động sản.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) eiendomsrett gđ: Quyền tư hữu.
- (2) eiendomsmekler gđ: Người trung gian mua bán bất động sản.
- (2) eiendomsskatt gđ: Thuế bất động sản.
Tham khảo
sửa- "eiendom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)