Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eiendom eiendommen
Số nhiều eiendommer. -ene

eiendom

  1. Tài sản, tiền của, sản nghiệp, của tư hữu.
    Alle disse tingene er min eiendom.
  2. Bất động sản.
    Hun har en stor eiendom utenfor byen.
    fast eiendom — Bất động sản.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa