Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effondrement
/e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/
effondrements
/e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/

effondrement /e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/

  1. (Nông nghiệp) Sự cuốc xới sâu.
  2. Sự sập.
    Effondrement d’un pont — sự sập một cái cầu
  3. (Nghĩa bóng) Sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt.
    Effondrement d’une puissance — sự suy sụp của một cường quốc
    Effondrement des cours — sự sụt của thị giá
  4. Sự xỉu xuống (sau cơn thất bại, sau một nỗi đau lòng... ).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa