effacement
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈfeɪs.mənt/
Danh từ sửa
effacement /ɪ.ˈfeɪs.mənt/
- Sự xoá, sự xoá bỏ.
- Sự làm lu mờ; sự át.
- Sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng)).
Tham khảo sửa
- "effacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.fas.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
effacement /e.fas.mɑ̃/ |
effacements /e.fas.mɑ̃/ |
effacement gđ /e.fas.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "effacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)