duplication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌduː.plɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaduplication /ˌduː.plɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "duplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dy.pli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
duplication /dy.pli.ka.sjɔ̃/ |
duplication /dy.pli.ka.sjɔ̃/ |
duplication gc /dy.pli.ka.sjɔ̃/
- (Thực vật học) Sinh sản phân đôi.
- (Sinh vật học) Sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc).
- (Kỹ thuật) Như duplexage.
Tham khảo
sửa- "duplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)