Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌduː.plɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

duplication /ˌduː.plɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản.
  2. Sự gấp đôi, sự nhân đôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dy.pli.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
duplication
/dy.pli.ka.sjɔ̃/
duplication
/dy.pli.ka.sjɔ̃/

duplication gc /dy.pli.ka.sjɔ̃/

  1. (Thực vật học) Sinh sản phân đôi.
  2. (Sinh vật học) Sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc).
  3. (Kỹ thuật) Như duplexage.

Tham khảo

sửa