Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nomad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊ.ˌmæd/
Danh từ
sửa
nomad
/ˈnoʊ.ˌmæd/
Dân
du cư
;
người
sống
nay
đây
mai
đó.
Tính từ
sửa
nomad
/ˈnoʊ.ˌmæd/
Nay
đây
mai
đó;
du cư
.
Tham khảo
sửa
"
nomad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)