Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.ˌmæd/

Danh từ

sửa

nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/

  1. Dân du cư; người sống nay đây mai đó.

Tính từ

sửa

nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/

  1. Nay đây mai đó; du cư.

Tham khảo

sửa