Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɪf.tɜː/

Danh từ

sửa

drifter /ˈdrɪf.tɜː/

  1. Thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi.
  2. Tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I).
  3. Người đi lang thang, kẻ đi lang thang.

Tham khảo

sửa