Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
draught-proof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɑːf.ti.ˈpruːf/
Ngoại động từ
sửa
draught-proof
ngoại động từ
/ˈdrɑːf.ti.ˈpruːf/
Trét
những
lỗ
nứt
ở
tường
để đề
phòng
gió
lọt
qua.
Tham khảo
sửa
"
draught-proof
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)