draper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdreɪ.pɜː/
Danh từ
sửadraper /ˈdreɪ.pɜː/
Tham khảo
sửa- "draper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁa.pe/
Ngoại động từ
sửadraper ngoại động từ /dʁa.pe/
- Làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ.
- Draper une étoffe de laine — lấy tuyết dạ cho một tấm vải len
- Phủ vải xếp nếp.
- Xếp nếp.
- Draper les rideaux — xếp nếp những bức màn
- Khoác cho, choàng cho.
- Ils sont drapés dans leurs manteaux — họ choàng áo khoác
- (Từ cũ nghĩa cũ, thân mật) Chế giễu.
Nội động từ
sửadraper nội động từ /dʁa.pe/
Tham khảo
sửa- "draper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)