douve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /duv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
douve /duv/ |
douves /duv/ |
douve gc /duv/
- Ván thành thùng.
- (Nông nghiệp) Rãnh thông nước, mương.
- Hào (quanh thành trì; để ngựa nhảy qua.. ).
- (Động vật học) Sán lá gan; sán lá.
Tham khảo
sửa- "douve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)