doucet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.sɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doucet /du.sɛ/ |
doucet /du.sɛ/ |
Giống cái | doucette /du.sɛt/ |
doucette /du.sɛt/ |
doucet /du.sɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
doucet /du.sɛ/ |
doucet /du.sɛ/ |
doucet gđ /du.sɛ/
Tham khảo
sửa- "doucet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)