Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực doucette
/du.sɛt/
doucette
/du.sɛt/
Giống cái doucette
/du.sɛt/
doucette
/du.sɛt/

doucette gc /du.sɛt/

  1. Xem doucet

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
doucette
/du.sɛt/
doucette
/du.sɛt/

doucette gc /du.sɛt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ giả nhu mì.
  2. (Thực vật học) Cây rau mát.

Tham khảo

sửa