doublure
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadoublure
Tham khảo
sửa- "doublure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.blyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
doublure /du.blyʁ/ |
doublures /du.blyʁ/ |
doublure gc /du.blyʁ/
- Lớp lót.
- Doublure d’un habit — lớp lót áo
- (Nghĩa rộng) Lớp bọc.
- Doublure de fer-blanc — lớp bọc bằng sắt tây
- (Sân khấu, điện ảnh) Diễn viên đóng thay.
Tham khảo
sửa- "doublure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)