dorure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ʁyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dorure /dɔ.ʁyʁ/ |
dorures /dɔ.ʁyʁ/ |
dorure gc /dɔ.ʁyʁ/
- Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp.
- (Nghĩa rộng) Đồ trang sức mạ vàng.
- Uniforme couvert de dorures — bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng
- Sự mạ vàng, sự thếp vàng; nghề mạ vàng, nghề thếp vàng.
- Chế phẩm lấy nước vàng mặt bánh (bôi lên bánh trước khi nướng).
Tham khảo
sửa- "dorure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)