dominateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mi.na.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dominateur /dɔ.mi.na.tœʁ/ |
dominateurs /dɔ.mi.na.tœʁ/ |
Giống cái | dominatrice /dɔ.mi.nat.ʁis/ |
dominatrices /dɔ.mi.nat.ʁis/ |
dominateur /dɔ.mi.na.tœʁ/
- Thống trị, đô hộ.
- Thích điều khiển, thích chi phối.
- Caractère dominateur — tính thích điều khiển
- Tỏ uy quyền.
- Regard dominateur — cái nhìn tỏ uy quyền
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dominateur /dɔ.mi.na.tœʁ/ |
dominateurs /dɔ.mi.na.tœʁ/ |
dominateur gđ /dɔ.mi.na.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "dominateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)