esclave
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.klav/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | esclave /ɛs.klav/ |
esclaves /ɛs.klav/ |
Giống cái | esclave /ɛs.klav/ |
esclaves /ɛs.klav/ |
esclave /ɛs.klav/
- Nô lệ.
- Peuple esclave — dân tộc nô lệ
- Mari esclave — người chồng nô lệ
- Être esclave de ses habitudes — nô lệ thói quen
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | esclave /ɛs.klav/ |
esclaves /ɛs.klav/ |
Số nhiều | esclave /ɛs.klav/ |
esclaves /ɛs.klav/ |
esclave /ɛs.klav/
- Người nô lệ.
- Affranchissement des esclaves — sự giải phóng những người nô lệ
- Être l’esclave de sa femme — là người nô lệ vợ
- en esclave — hoàn toàn phục tùng, nhắm mắt theo
- être esclave de sa parole — thận trọng giữ lời hứa
Tham khảo
sửa- "esclave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)