Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.klav/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực esclave
/ɛs.klav/
esclaves
/ɛs.klav/
Giống cái esclave
/ɛs.klav/
esclaves
/ɛs.klav/

esclave /ɛs.klav/

  1. Nô lệ.
    Peuple esclave — dân tộc nô lệ
    Mari esclave — người chồng nô lệ
    Être esclave de ses habitudes — nô lệ thói quen

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít esclave
/ɛs.klav/
esclaves
/ɛs.klav/
Số nhiều esclave
/ɛs.klav/
esclaves
/ɛs.klav/

esclave /ɛs.klav/

  1. Người nô lệ.
    Affranchissement des esclaves — sự giải phóng những người nô lệ
    Être l’esclave de sa femme — là người nô lệ vợ
    en esclave — hoàn toàn phục tùng, nhắm mắt theo
    être esclave de sa parole — thận trọng giữ lời hứa

Tham khảo

sửa