domaine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
domaine /dɔ.mɛn/ |
domaines /dɔ.mɛn/ |
domaine gđ /dɔ.mɛn/
- Đất đai sở hữu, cơ nghiệp.
- Domaines paternels — đất đai sở hữu của ông cha
- Tài sản.
- Domaine privé — tài sản tư nhân
- Domaine public — tài sản công cộng
- Domaines de l’Etat — tài sản Nhà nước
- (Toán học, vật lý học) Miền.
- Domaine magnétique — miền từ
- Domaine spectral — miền phổ
- Domaine élastique — miền đàn hồi
- Domaine plastique — miền dẻo
- Domaine homogène — miền đồng nhất
- Domaine critique — miền tới hạn
- Domaine de températures — khoảng nhiệt độ
- Domaine de valeurs — miền giá trị
- (Nghĩa bóng) Lĩnh vực.
- Dans le domaine de la littérature — trong lĩnh vực văn học
Tham khảo
sửa- "domaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)