Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Động từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdoʊ/
Danh từ
sửa
doe
(động vật học)
/ˈdoʊ/
Hươu
cái
,
hoãng
cái
;
nai
cái
.
Thỏ
cái
;
thỏ rừng
cái
.
Tham khảo
sửa
"
doe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
sửa
Động từ
sửa
doe
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
doen
Lối
mệnh lệnh
của
doen