Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

doe (động vật học) /ˈdoʊ/

  1. Hươu cái, hoãng cái; nai cái.
  2. Thỏ cái; thỏ rừng cái.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

doe

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của doen
  2. Lối mệnh lệnh của doen