Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
divergency
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dʒənt.si/
Danh từ
sửa
divergency
/.dʒənt.si/
Sự
phân kỳ
,
sự
rẽ
ra
.
Sự
trệch
;
sự
đi
trệch
.
Sự
khác nhau
,
sự
bất đồng
(ý kiến... ).
Tham khảo
sửa
"
divergency
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)