disparagement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈspɛr.ɪdʒ.mənt/
Danh từ
sửadisparagement /dɪ.ˈspɛr.ɪdʒ.mənt/
- Sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh.
- Sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị.
Tham khảo
sửa- "disparagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)