Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɪ.səl/

Danh từ

sửa

dismissal ((cũng) dismission) /.ˈmɪ.səl/

  1. Sự giải tán.
  2. Sự cho đi.
  3. Sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm... ).
  4. Sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ... ).
  5. Sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua).
  6. (Thể dục, thể thao) Sự đánh đi ((quả bóng crickê).
  7. (Pháp lý) Sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn).

Tham khảo

sửa