dismissal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmɪ.səl/
Danh từ
sửadismissal ((cũng) dismission) /.ˈmɪ.səl/
- Sự giải tán.
- Sự cho đi.
- Sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm... ).
- Sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ... ).
- Sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua).
- (Thể dục, thể thao) Sự đánh đi ((quả bóng crickê).
- (Pháp lý) Sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn).
Tham khảo
sửa- "dismissal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)