Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl.mənt/

Danh từ

sửa

dismantlement /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl.mənt/

  1. Sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài.
  2. Sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu).
  3. Sự tháo dỡ (máy móc).
  4. Sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ).

Tham khảo

sửa