dismantlement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl.mənt/
Danh từ
sửadismantlement /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl.mənt/
- Sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài.
- Sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu).
- Sự tháo dỡ (máy móc).
- Sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ).
Tham khảo
sửa- "dismantlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)