Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈfɪ.ɡjɜː.mənt/

Danh từ

sửa

disfigurement /dɪs.ˈfɪ.ɡjɜː.mənt/

  1. Sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày.
  2. Hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể).

Tham khảo

sửa