Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disenchantment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt.mənt/
Danh từ
sửa
disenchantment
/ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt.mənt/
Sự
giải mê
, sự làm
hết
ảo
tưởng
, sự làm
tan
ảo
mộng
; sự
tỉnh
cơn
mê
, sự
hết
ảo
tưởng
, sự
tan
ảo
mộng
.
Tham khảo
sửa
"
disenchantment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)