disembarrass
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbær.əs/
Ngoại động từ
sửadisembarrass ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbær.əs/
- (+ of) Làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ.
- (+ from) Gỡ, gỡ rối.
Tham khảo
sửa- "disembarrass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)