discretion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkrɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [dɪs.ˈkrɛ.ʃən] |
Danh từ
sửadiscretion /dɪs.ˈkrɛ.ʃən/
- Sự tự do làm theo ý mình.
- at discretion — tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện
- to surrender at discretion — đầu hàng không điều kiện
- at the discretion of... — theo ý muốn của...
- Sự thận trọng.
- to act with discretion — hành động thận trọng
- Sự suy xét khôn ngoan.
- years of discretion; age of discretion — tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)
Thành ngữ
sửa- discretion is the better part of valour: (Đùa cợt) Lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn).
Tham khảo
sửa- "discretion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)