disconcertment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈsɜːt.mənt/
Danh từ
sửadisconcertment /ˌdɪs.kən.ˈsɜːt.mənt/
- Sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch... ); tình trạng bị làm rối, tình trạng bị làm hỏng, tình trạng bị làm đảo lộn.
- Sự làm mất bình tĩnh, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm luống cuống; sự làm chưng hửng; sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống; sự chưng hửng.
Tham khảo
sửa- "disconcertment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)