Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈsɜːt.mənt/

Danh từ sửa

disconcertment /ˌdɪs.kən.ˈsɜːt.mənt/

  1. Sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch... ); tình trạng bị làm rối, tình trạng bị làm hỏng, tình trạng bị làm đảo lộn.
  2. Sự làm mất bình tĩnh, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm luống cuống; sự làm chưng hửng; sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống; sự chưng hửng.

Tham khảo sửa