Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
discommons
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
discommons
ngoại động từ
(
Như
)
Discommon
.
Truất
khẩu phần
ăn
hằng
ngày
theo
giá
quy định
(của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít).
Tham khảo
sửa
"
discommons
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)