Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dinkum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪŋ.kəm/
Danh từ
sửa
dinkum
/ˈdɪŋ.kəm/
(
Uc
) (từ lóng)
công việc
năng
nhọc
.
Tính từ
sửa
dinkum
/ˈdɪŋ.kəm/
Uc
, (từ lóng)
thật
,
thực
, đúng.
Thành ngữ
sửa
dinkum oil
:
Sự thật
hoàn toàn
.
Tham khảo
sửa
"
dinkum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)