Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪr.i.ə/

Danh từ sửa

feria /ˈfɪr.i.ə/ (Số nhiều: ferias, feriae)

  1. Ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ.

Tham khảo sửa