Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ˈne.ɾos/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dinero dineros

dineros số nhiều

  1. Xem dinero

Đồng nghĩa

sửa
tiền

Từ dẫn xuất

sửa