Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp venttiếng Ý vento, từ tiếng Latinh ventus.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈvento]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ento
  • Tách âm: ven‧to

Danh từ

sửa

vento (acc. số ít venton, số nhiều ventoj, acc. số nhiều ventojn)

  1. Gió.

Từ dẫn xuất

sửa