Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈlɛ.mə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dilemma /də.ˈlɛ.mə/

  1. Song đề.
  2. Thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử.
    between (on) the horns of a dilemma — ở trong thế tiến lui đều khó
    to be put into (reduced to) a dilemma — bị đặt vào thế khó xử

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa