Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quandary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑːn.də.ri/
Danh từ
sửa
quandary
/ˈkwɑːn.də.ri/
Tình thế
lúng túng
khó xử
,
tình thế
bối rối
.
to be in a
quandary
— ở trong một tình thế lúng túng khó xử
Đồng nghĩa
sửa
dilemma
Tham khảo
sửa
"
quandary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)